Danh mục giá dịch vụ tim mạch

DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ TIM MẠCH – ĐIỆN QUANG CAN THIỆP TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUANG THÀNH
                                Mã dịch vụ Tên dịch vụ Đơn vị tính Giá mới
(giá chưa bao gồm phí chuyên gia TW nếu có)
EHC4544 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5294 Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5295 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5296 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5297 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5298 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5299 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5300 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5301 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5302 Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] Lần 7,600,000
EHC5303 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5304 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5305 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5306 Chụp tĩnh mạch lách – cửa số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5307 Chụp tĩnh mạch lách – cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5308 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5309 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5350 Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5351 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5355 Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5358 Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5359 Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5360 Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5361 Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5362 Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5363 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5364 Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5388 Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền Lần 7,600,000
EHC5390 Chụp động mạch vành Lần 7,600,000
EHC5310 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) Lần 7,600,000
EHC5311 Chụp và nong động mạch chi trên số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5312 Chụp và nong động mạch chi dưới số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5313 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5314 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5315 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5316 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5317 Chụp và nong cầu nối mạch chi trên số hóa xóa nền Lần 10,000,000
EHC5318 Chụp và nong cầu nối mạch chi dưới số hóa xóa nền Lần 10,000,000
EHC5319 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5320 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5321 Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng đốt sóng RF, Lazer… Lần 8,000,000
EHC5322 Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền Lần 8,000,000
EHC5323 Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến thượng thận số hóa xóa nền Lần 7,600,000
EHC5324 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5325 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5326 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) Lần 13,800,000
EHC5327 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5328 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5329 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5330 Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5331 Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5332 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5333 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5334 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5335 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5336 Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5337 Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5338 Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5339 Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5340 Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5341 Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5342 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5343 Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5344 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5345 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5346 Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền Lần 7,600,000
EHC5347 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5348 Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5352 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5356 Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5357 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5365 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5366 Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5367 Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền Lần 13,800,000
EHC5368 Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến yên số hóa xóa nền Lần 7,600,000
EHC5369 Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền Lần 10,000,000
EHC5370 Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) Lần 10,000,000
EHC5371 Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền Lần 5,000,000
EHC5372 Điều trị tiêm giảm đau cột sống số hóa xóa nền Lần 5,000,000
EHC5373 Điều trị tiêm giảm đau khớp số hóa xóa nền Lần 5,000,000
EHC5374 Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền Lần 5,000,000
EHC5375 Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền Lần 5,000,000
EHC5377 Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền Lần 6,000,000
EHC5378 Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền Lần 5,000,000
EHC5379 Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền Lần 5,000,000
EHC5380 Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền Lần 5,000,000
EHC5381 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền Lần 6,000,000
EHC5382 Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền Lần 6,000,000
EHC5383 Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền Lần 5,000,000
EHC5384 Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền Lần 5,000,000
EHC5385 Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền Lần 5,000,000
EHC5386 Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền Lần 5,000,000
EHC5387 Đặt sonde JJ số hóa xóa nền Lần 6,000,000
EHC5389 Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền Lần 5,000,000
EHC5391 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng Lần 10,800,000
EHC5392 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành Lần 13,800,000
EHC4546 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền Lần 13,800,000

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *